|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32198 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34780 |
---|
005 | 20131101134529.0 |
---|
008 | 131101s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201511241107|bmaipt|c201511241107|dmaipt|y201311011347|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 0 |aNguyên Hồng |
---|
245 | 10|aNhững bất cập trong một số điều khoản của Bộ luật hình sự và kiến nghị sửa đổi, bổ sung (tiếp theo kỳ trước) /|cNguyên Hồng |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aMiễn trách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTăng nặng trách nhiệm hình sự |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 02/2007, tr. 45 - 50. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào