Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Chế độ ruộng đất ở Việt Nam thế kỷ XI - XVIII. /.Tập 1,Thế kỷ XI - XV /Trương Hữu Quýnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1982 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Từ khóa
| Phong kiến |
Từ khóa
| Sở hữu tư nhân |
Từ khóa
| Sở hữu Nhà nước |
Từ khóa
| Chế độ ruộng đất |
Giá tiền
| 1600 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(1): DSVLDD 004801 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005667 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34826 |
---|
005 | 202302151549 |
---|
008 | 230215s1982 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215154700|bhiennt|c201311281000|dhanhlt|y201311271150|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)24|bTR - QU 1982 |
---|
100 | 1 |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aChế độ ruộng đất ở Việt Nam thế kỷ XI - XVIII. /.|nTập 1,|pThế kỷ XI - XV /|cTrương Hữu Quýnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1982 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aSở hữu tư nhân |
---|
653 | |aSở hữu Nhà nước |
---|
653 | |aChế độ ruộng đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(1): DSVLDD 004801 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005667 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a1600 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005667
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)24 TR - QU 1982
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004801
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 TR - QU 1982
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào