• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120(075) GIA 2013
    Nhan đề: Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)120(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính - Nhà nước ; Nguyễn Cửu Việt chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Cảnh Hợp,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2013
Mô tả vật lý 711 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Giáo trình
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhàn,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thiện Trí,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cảnh Hợp,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Cửu Việt,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thạch,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Kim Liễu,, ThS.,
Giá tiền 121000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 004058-60
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100016-25
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(10): PHGT 004487-96
000 00000cam a2200000 a 4500
00132254
0021
00434840
005201801221050
008131204s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20180122104946|bhiennt|c20170420145514|dluongvt|y201312040759|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120(075)|bGIA 2013
1102 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.|bKhoa Luật Hành chính - Nhà nước.
24510|aGiáo trình Luật Hành chính Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính - Nhà nước ; Nguyễn Cửu Việt chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Cảnh Hợp,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013
300 |a711 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aGiáo trình
7001 |aNguyễn, Thị Nhàn,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Thiện Trí,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Cảnh Hợp,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Cửu Việt,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Văn Thạch,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Thị Kim Liễu,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 004058-60
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100016-25
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(10): PHGT 004487-96
890|a23|b131|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a121000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 100025 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 30
2 MSVGT 100024 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 29
3 MSVGT 100023 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 28
4 MSVGT 100022 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 27
5 MSVGT 100021 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 26
6 MSVGT 100020 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 25
7 MSVGT 100019 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 24
8 MSVGT 100018 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 23
9 PHGT 004496 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 23
10 MSVGT 100017 Mượn sinh viên 34(V)120(075) GIA 2013 Giáo trình 2 22