- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)540(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)540(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Biên soạn: Dương Hoán,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính |
Từ khóa
| Tố tụng hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thương Huyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Việt Sơn,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Yến,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạch,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hoán,, ThS., |
Giá tiền
| 86000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004018-37 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(9): MSVGT 100286-90, MSVGT 100292-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34842 |
---|
005 | 201704201513 |
---|
008 | 131204s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420151343|bluongvt|c201312050905|dthaoct|y201312040909|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)540(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Nguyễn Cảnh Hợp chủ biên ; Biên soạn: Dương Hoán,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thương Huyền,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Việt Sơn,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Yến,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thạch,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Hoán,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004018-37 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(9): MSVGT 100286-90, MSVGT 100292-5 |
---|
890 | |a29|b45|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a86000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100295
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100294
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100293
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100292
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100290
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100289
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100288
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100287
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100286
|
Mượn sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
10
|
DSVGT 004037
|
Đọc sinh viên
|
34(V)540(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|