• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)420(075) GIA 2013
    Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /

Kí hiệu phân loại 34(V)420(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Võ Thị Kim Oanh, Lê Nguyên Thanh ; Biên soạn: Nguyễn Thị Phương Hoa,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2013
Mô tả vật lý 338tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tội phạm học
Tác giả(bs) CN Phạm, Thái,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Kim Oanh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Nguyên Thanh,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huỳnh Bảo Khánh,, ThS.,
Giá tiền 48000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 003898-917
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100266-75
000 00000cam a2200000 a 4500
00132257
0021
00434843
005201704201512
008131204s2013 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20170420151234|bluongvt|c201312050848|dthaoct|y201312040918|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)420(075)|bGIA 2013
1101 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Võ Thị Kim Oanh, Lê Nguyên Thanh ; Biên soạn: Nguyễn Thị Phương Hoa,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013
300 |a338tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aGiáo trình
653 |aTội phạm học
7001 |aPhạm, Thái,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aVõ, Thị Kim Oanh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Nguyên Thanh,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Huỳnh Bảo Khánh,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 003898-917
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100266-75
890|a30|b119|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a48000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 100275 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 30
2 MSVGT 100274 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 29
3 MSVGT 100273 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 28
4 MSVGT 100272 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 27
5 MSVGT 100271 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 26
6 MSVGT 100270 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 25
7 MSVGT 100269 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 24
8 MSVGT 100268 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 23
9 MSVGT 100267 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 22
10 MSVGT 100266 Mượn sinh viên 34(V)420(075) GIA 2013 Giáo trình 2 21