• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(075) GIA 2012
    Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam, /.

Kí hiệu phân loại 34(V)410(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam, /. Phần chung /Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Thị Quang Vinh chủ biên ; Biên soạn: Mai Khắc Phúc,... [et al.],
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2012
Mô tả vật lý 451 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Giáo trình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Quang Vinh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phan, Anh Tuấn,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thúy,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ánh Hồng,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Mai, Khắc Phúc,, ThS.,
Giá tiền 82000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004318-37
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100276-85
000 00000cam a2200000 a 4500
00132270
0021
00434856
005201704201513
008131205s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20170420151301|bluongvt|c201312051019|dthaoct|y201312050734|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)410(075)|bGIA 2012
1101 |aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam, /. |pPhần chung /|cTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh ; Trần Thị Quang Vinh chủ biên ; Biên soạn: Mai Khắc Phúc,... [et al.],
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2012
300 |a451 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aGiáo trình
7001 |aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aPhan, Anh Tuấn,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Thị Thúy,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Ánh Hồng,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aMai, Khắc Phúc,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004318-37
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100276-85
890|a30|b34|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a82000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 100285 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 30
2 MSVGT 100284 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 29
3 MSVGT 100283 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 28
4 MSVGT 100282 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 27
5 MSVGT 100281 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 26
6 MSVGT 100280 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 25
7 MSVGT 100279 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 24
8 MSVGT 100278 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 23
9 MSVGT 100277 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 22
10 MSVGT 100276 Mượn sinh viên 34(V)410(075) GIA 2012 Giáo trình 2 21