- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)610(075)
Nhan đề: Giáo trình Công pháp quốc tế. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)610(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Công pháp quốc tế. /. Quyển 1 /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Yên ; Biên soạn: Trần Thăng Long,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 549 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Công pháp quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yên,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phú Vinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Phước,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thăng Long,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Phương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dương,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tất Phát,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Huyền,, ThS., |
Giá tiền
| 99000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004378-97 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34857 |
---|
008 | 131205s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051021|bthaoct|c201312051021|dthaoct|y201312050744|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)610(075) |
---|
090 | |a34(V)610(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Công pháp quốc tế. /. |nQuyển 1 /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Yên ; Biên soạn: Trần Thăng Long,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a549 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông pháp quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yên,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Phú Vinh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNgô, Hữu Phước,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHà, Thị Hạnh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Việt Dũng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thăng Long,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Đức Phương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thùy Dương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Tất Phát,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Huyền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004378-97 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a99000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004397
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004396
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004395
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004394
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004393
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 004392
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 004391
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 004390
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 004389
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 004388
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|