- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)620(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Tư pháp quốc tế, /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)620(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp quốc tế, /. Phần chung /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Mai Hồng Quỳ chủ biên ; Đỗ Văn Đại,... [et al.], |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2013 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đại,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nam Giang,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 004338-57 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100256-65 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34859 |
---|
005 | 201704201512 |
---|
008 | 131205s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170420151210|bluongvt|c201312050832|dthaoct|y201312050827|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)620(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư pháp quốc tế, /. |pPhần chung /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Mai Hồng Quỳ chủ biên ; Đỗ Văn Đại,... [et al.], |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Văn Đại,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Nam Giang,|cThS |
---|
700 | 1 |aMai, Hồng Quỳ,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 004338-57 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100256-65 |
---|
890 | |a30|b86|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 100265
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100264
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100263
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100262
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100261
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100260
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100259
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100258
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100257
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100256
|
Mượn sinh viên
|
34(V)620(075) GIA 2013
|
Giáo trình 2
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|