- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)540 LUÂ 2011
Nhan đề: Luật Tố tụng hành chính Việt Nam - Những nội dung cơ bản, câu hỏi và tình huống /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)540 |
Nhan đề
| Luật Tố tụng hành chính Việt Nam - Những nội dung cơ bản, câu hỏi và tình huống /Nguyễn, Thị Thương Huyền chủ biên ; Nguyễn Cảnh Hợp,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hành chính |
Từ khóa
| Tố tụng hành chính |
Từ khóa
| Chứng cứ |
Từ khóa
| Người tham gia tố tụng |
Từ khóa
| Thẩm quyền xét xử |
Từ khóa
| Người tiến hành tố tụng |
Từ khóa
| Chứng minh |
Từ khóa
| Tình huống |
Từ khóa
| Câu hỏi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thương Huyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Việt Sơn,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạch,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hoán,, ThS |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHC(10): DSVTHC 002401-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHC(40): MSVTHC 008783-822 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 010311-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32294 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34881 |
---|
005 | 202406191404 |
---|
008 | 131206s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240619140509|bhuent|c201312061513|dthaoct|y201312061341|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)540|bLUÂ 2011 |
---|
245 | 00|aLuật Tố tụng hành chính Việt Nam - Những nội dung cơ bản, câu hỏi và tình huống /|cNguyễn, Thị Thương Huyền chủ biên ; Nguyễn Cảnh Hợp,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a507 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hành chính |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aNgười tham gia tố tụng |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aNgười tiến hành tố tụng |
---|
653 | |aChứng minh |
---|
653 | |aTình huống |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thương Huyền,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Việt Sơn,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Cảnh Hợp,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Yến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thạch,|cThS |
---|
700 | 1 |aDương, Hoán,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHC|j(10): DSVTHC 002401-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHC|j(40): MSVTHC 008783-822 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 010311-20 |
---|
890 | |a60|b51|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 010320
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 010319
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 010318
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 010317
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 010316
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 010315
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 010314
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 010313
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 010312
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 010311
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)540 LUÂ 2011
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|