|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32296 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34883 |
---|
008 | 131206s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201504241446|bthaoct|c201504241446|dthaoct|y201312061352|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)511 |
---|
090 | |a34(V)511|bLÊ - CH 2009 |
---|
100 | 1 |aLê, Tiến Châu,|cTS. |
---|
245 | 10|aChức năng xét xử trong tố tụng hình sự Việt Nam /|cLê Tiến Châu |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2009 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aChức năng xét xử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 002421-30 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a39000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 002430
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTHS 002429
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 002428
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 002427
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 002426
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTHS 002425
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTHS 002424
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 002423
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTHS 002422
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTHS 002421
|
Đọc sinh viên
|
34(V)511 LÊ - CH 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào