• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.614.3
    Nhan đề: Hành trình của quyền con người - Những quan điểm kinh điển và hiện đại /

Kí hiệu phân loại 34.614.3
Nhan đề Hành trình của quyền con người - Những quan điểm kinh điển và hiện đại /Mai Hồng Quỳ chủ biên ; Biên soạn: Phạm Trí Dũng, Nguyễn Thị Phương Hoa
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tri thức,2010
Mô tả vật lý 224 tr. ;21 cm.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Quyền công dân
Từ khóa Quyền trẻ em
Từ khóa Quyền phụ nữ
Tác giả(bs) CN Mai, Hồng Quỳ,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Trí Hùng,, TS.,
Giá tiền 39000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(15): DSVLQT 001615-24, DSVLQT 001744-8
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(25): MSVLQT 003470-94
000 00000cam a2200000 a 4500
00132298
0022
00434885
008131206s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201405080901|bthaoct|c201405080901|dthaoct|y201312061430|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.614.3
090 |a34.614.3|bHAN 2010
24500|aHành trình của quyền con người - Những quan điểm kinh điển và hiện đại /|cMai Hồng Quỳ chủ biên ; Biên soạn: Phạm Trí Dũng, Nguyễn Thị Phương Hoa
260 |aHà Nội :|bTri thức,|c2010
300 |a224 tr. ;|c21 cm.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aQuyền công dân
653 |aQuyền trẻ em
653 |aQuyền phụ nữ
7001 |aMai, Hồng Quỳ,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Trí Hùng,|cTS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(15): DSVLQT 001615-24, DSVLQT 001744-8
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(25): MSVLQT 003470-94
890|a40|b25|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
950 |a39000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLQT 003494 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 40
2 MSVLQT 003493 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 39
3 MSVLQT 003492 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 38
4 MSVLQT 003491 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 37
5 MSVLQT 003490 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 36
6 MSVLQT 003489 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 35
7 MSVLQT 003488 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 34
8 MSVLQT 003487 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 33
9 MSVLQT 003486 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 32
10 MSVLQT 003485 Mượn sinh viên 34.614.3 HAN 2010 Sách tham khảo 31