• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.5
    Nhan đề: Hỏi đáp chính sách pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS /

Giá tiền 16000
Kí hiệu phân loại 34(V)121.5
Kí hiệu phân loại 34(V)411.6
Tác giả TT Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Nhan đề Hỏi đáp chính sách pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS /Cục Phòng chống tệ nạn xã hội ; Hà Thị Nga, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,1997
Mô tả vật lý 223 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu 237 câu hỏi - đáp các chính sách pháp luật về phòng chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS gồm 5 phần: Những vấn đề chung về phòng, chống tệ nạn xã hội, pháp luật hình sự, pháp luật tố tụng hình sự, pháp luật hành chính về phòng chống tệ nạn xã hội, pháp luật về phòng chống HIV/AIDS
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa AIDS
Từ khóa HIV
Từ khóa Phòng chống tệ nạn xã hội
Từ khóa Tệ nạn xã hội
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Vinh
Tác giả(bs) CN Đặng, Thanh Sơn
Tác giả(bs) CN Đỗ, Năng Khánh
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Nga
Giá tiền 16000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC0362-7
000 00000cam a2200000 a 4500
001323
0022
004378
008020713s1997 vm| e 00000 vie d
0091 0
020 |c16000
039|a201601221059|bhanhlt|c201601221059|dhanhlt|y200207130827|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)121.5
084 |a34(V)411.6
090 |a34(V)121.5|bHOI 1997
1101 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội.|bCục Phòng chống tệ nạn xã hội.
24510|aHỏi đáp chính sách pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS /|cCục Phòng chống tệ nạn xã hội ; Hà Thị Nga, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1997
300 |a223 tr. ;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu 237 câu hỏi - đáp các chính sách pháp luật về phòng chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS gồm 5 phần: Những vấn đề chung về phòng, chống tệ nạn xã hội, pháp luật hình sự, pháp luật tố tụng hình sự, pháp luật hành chính về phòng chống tệ nạn xã hội, pháp luật về phòng chống HIV/AIDS
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aAIDS
653 |aHIV
653 |aPhòng chống tệ nạn xã hội
653 |aTệ nạn xã hội
7001 |aVũ, Quang Vinh
7001 |aĐặng, Thanh Sơn
7001 |aĐỗ, Năng Khánh
7001 |aHà, Thị Nga
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC0362-7
890|a6|b2|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a16000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC0367 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 6
2 DSVLHC0366 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 5
3 DSVLHC0365 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 4
4 DSVLHC0364 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 3
5 DSVLHC0363 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 2
6 DSVLHC0362 Đọc sinh viên 34(V)121.5 HOI 1997 Sách tham khảo 1