- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.614.3
Nhan đề: Tìm hiểu về quyền được giáo dục như quyền cơ bản của con người /
Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Nhan đề
| Tìm hiểu về quyền được giáo dục như quyền cơ bản của con người /Mai Hồng Quỳ chủ biên ; Phạm Trí Hùng, Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Quyền trẻ em |
Từ khóa
| Quyền học tập |
Từ khóa
| Quyền được giáo dục |
Từ khóa
| Quyền giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Ngọc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng,, TS |
Giá tiền
| 49000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001645-54 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34888 |
---|
008 | 131206s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061536|bthaoct|c201312061536|dthaoct|y201312061445|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614.3 |
---|
090 | |a34.614.3|bTIM 2011 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu về quyền được giáo dục như quyền cơ bản của con người /|cMai Hồng Quỳ chủ biên ; Phạm Trí Hùng, Nguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a241 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aQuyền học tập |
---|
653 | |aQuyền được giáo dục |
---|
653 | |aQuyền giáo dục |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Bích Ngọc,|cTS |
---|
700 | 1 |aMai, Hồng Quỳ,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001645-54 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a49000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001654
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001653
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001652
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001651
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001650
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001649
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001648
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 001647
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 001646
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 001645
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 TIM 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|