|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32333 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34920 |
---|
008 | 960828b1997 US be 00100 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0824797825 |
---|
039 | |a201401211458|bAdministrator|c201401211458|dAdministrator|y201312161341|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a352|2 20 |
---|
090 | |a352|bHAN 1997 |
---|
245 | 00|aHandbook of local government administration /|cedited by John J. Gargan |
---|
260 | |aNew York :|bMarcel Dekker,|cc1997 |
---|
300 | |axiii, 556 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aPublic administration. |
---|
650 | 0 |aLocal government. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
700 | 1 |aGargan, John J |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002190 |
---|
856 | 42|3Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0647/96043220-d.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
950 | |a7845852 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002190
|
Đọc giáo viên
|
352 HAN 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào