|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3944 |
---|
005 | 202301051726 |
---|
008 | 000512s1992 vm| er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105172607|bhuent|c201602231014|dhanhlt|y200209090907|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)011|bTHU 1992 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
245 | 10|aThuyết "Tam quyền phân lập" và bộ máy nhà nước tư sản hiện đại /|cViện Thông tin Khoa học Xã hội ; Đinh Ngọc Vượng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1992 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aTư sản |
---|
653 | |aNguyên tắc phân quyền |
---|
653 | |aPhân quyền |
---|
653 | |aThuyết Tam quyền phân lập |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Vượng,|cPTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(2): GVLL 0308-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHT|j(3): DSVLHT0274-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005114 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a15500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLL 0309
|
Đọc giáo viên
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
GVLL 0308
|
Đọc giáo viên
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005114
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVLHT0276
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHT0275
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHT0274
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 THU 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào