|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3952 |
---|
008 | 020724s1982 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031445|bmailtt|c201311031445|dmailtt|y200207240821|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
090 | |a34(V)24|bTR - Q 1982 |
---|
100 | 1 |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | 10|aChế độ ruộng đất ở Việt Nam thế kỷ XI - XV. /. |nTập 1,|pThế kỷ XI - XV /|cTrương Hữu Quýnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1982 |
---|
300 | |a342 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aSở hữu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aTư nhân |
---|
653 | |aChế độ ruộng đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDD|j(1): GVLDD0146 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLDD0146
|
Đọc giáo viên
|
34(V)24 TR - Q 1982
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào