|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3975 |
---|
008 | 021021s1984 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311061125|bhanhlt|c201311061125|dhanhlt|y200207240209|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
090 | |a34(V)115.1|bLÊ - L 1984 |
---|
100 | 1 |aLê, Duy Lương |
---|
245 | 10|aNhững điều đại biểu Hội đồng nhân dân cần biết /|cLê Duy Lương |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1984 |
---|
300 | |a74tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(3): GVLHP0387-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHP0389
|
Đọc giáo viên
|
34(V)115.1 LÊ - L 1984
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLHP0388
|
Đọc giáo viên
|
34(V)115.1 LÊ - L 1984
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLHP0387
|
Đọc giáo viên
|
34(V)115.1 LÊ - L 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào