- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N414)120.4
Nhan đề: Chế độ công chức nhà nước ở đặc khu kinh tế Thẩm Quyến :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4039 |
---|
008 | 131102s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021802|bhanhlt|c201311021802|dhanhlt|y200201110149|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)120.4 |
---|
090 | |a34(N414)120.4|bCHÊ 1996 |
---|
110 | 1 |aBan Tổ chức - Cán bộ Chính phủ.|bViện Nghiên cứu Khoa học tổ chức Nhà nước. |
---|
245 | 10|aChế độ công chức nhà nước ở đặc khu kinh tế Thẩm Quyến :|bSách tham khảo /|cBan Tổ chức - Cán bộ Chính phủ. Viện Nghiên cứu Khoa học tổ chức Nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a440tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
653 | |aBổ nhiệm |
---|
653 | |aBộ máy quản lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Thuần |
---|
700 | 1 |aThang, Văn phúc,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 005216 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a27500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005216
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)120.4 CHÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|