- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)111 CAC 2013
Nhan đề: Các thiết chế hiến định độc lập - Kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)111 |
Tác giả TT
| Viện Chính sách công và pháp luật. |
Nhan đề
| Các thiết chế hiến định độc lập - Kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ở Việt Nam :sách chuyên khảo /Viện Chính sách công và pháp luật ; Chủ biên: Đào Trí Úc,... [et al.] ; Đinh Xuân Thảo,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Kiểm toán |
Từ khóa
| Thanh tra |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Bầu cử |
Từ khóa
| Thiết chế |
Từ khóa
| Công vụ |
Từ khóa
| Bảo hiến |
Từ khóa
| Kiểm soát |
Từ khóa
| Hiến định độc lập |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mơ,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Minh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trí Úc,, GS. TSKH., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Thảo,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hồng Hà,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Hảo,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuận,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Thủy,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hải,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Thủy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Khôi,, TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 005542, DSVLHP 005887-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005134 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35642 |
---|
005 | 202301061106 |
---|
008 | 140124s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106110643|bhuent|c201406130856|dthaoct|y201401241101|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)111|bCAC 2013 |
---|
110 | 1 |aViện Chính sách công và pháp luật. |
---|
245 | 10|aCác thiết chế hiến định độc lập - Kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ở Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cViện Chính sách công và pháp luật ; Chủ biên: Đào Trí Úc,... [et al.] ; Đinh Xuân Thảo,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aThanh tra |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aBầu cử |
---|
653 | |aThiết chế |
---|
653 | |aCông vụ |
---|
653 | |aBảo hiến |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
653 | |aHiến định độc lập |
---|
700 | |aTrần, Kiên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mơ,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Hồng Anh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Minh,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TSKH.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Công Giao,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Thảo,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Minh Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Hồng Hà,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aVõ, Trí Hảo,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thuận,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thu Thủy,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thu Quyên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Hải,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thanh Thủy,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Khôi,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 005542, DSVLHP 005887-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005134 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 005888
|
Đọc sinh viên
|
34(V)111 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005134
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)111 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 005887
|
Đọc sinh viên
|
34(V)111 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 005542
|
Đọc sinh viên
|
34(V)111 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|