Kí hiệu phân loại
| 34.610.3 |
Nhan đề
| Bảo vệ quyền của người lao động di trú pháp luật và thực tiễn quốc tế, khu vực và quốc gia :sách tham khảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Hội Luật gia Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Lao động di trú |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 001699-700 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35648 |
---|
008 | 140206s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404291635|bthaoct|c201404291635|dthaoct|y201402061446|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610.3 |
---|
090 | |a34.610.3|bBAO 2008 |
---|
245 | 00|aBảo vệ quyền của người lao động di trú pháp luật và thực tiễn quốc tế, khu vực và quốc gia :|bsách tham khảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Hội Luật gia Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLao động di trú |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001699-700 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001700
|
Đọc sinh viên
|
34.610.3 BAO 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001699
|
Đọc sinh viên
|
34.610.3 BAO 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào