|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33512 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36121 |
---|
005 | 202109091128 |
---|
008 | 140304s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210909112809|bhoanvt|c201409160850|dmaipt|y201403041412|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)120 |
---|
100 | 1 |aLê, Ngọc Tòng,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐổi mới công tác quản lý xã hội ở Trung Quốc /|cLê Ngọc Tòng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aTổ chức xã hội |
---|
653 | |aQuản lý xã hội |
---|
773 | 0 |tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh,|gSố 11/2013, tr. 82 - 86. |
---|
856 | 40|uhttps://tcnn.vn/news/detail/6201/Doi_moi_cong_tac_quan_ly_xa_hoi_o_Trung_Quocall.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào