|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33683 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36293 |
---|
005 | 20140318100838.0 |
---|
008 | 140318s vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409160941|bmaipt|c201409160941|dmaipt|y201403181026|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Hoàn,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aQuan điểm của Đảng về phân phối công bằng tư liệu sản xuất /|cNguyễn Minh Hoàn |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aTư liệu sản xuất |
---|
653 | |aQuan hệ phân phối |
---|
653 | |aLực lượng sản xuất |
---|
653 | |aPhân phối công bằng |
---|
773 | 0 |tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh,|gSố 2/2014, tr. 33 - 36. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào