- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.3 NG - C 2000
Nhan đề: Hỏi - đáp hợp đồng dân sự, hợp đồng mua bán tài sản, mua bán nhà ở, hợp đồng thuê nhà ở và phương hướng giải quyết tranh chấp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Cường,, Ths |
Nhan đề
| Hỏi - đáp hợp đồng dân sự, hợp đồng mua bán tài sản, mua bán nhà ở, hợp đồng thuê nhà ở và phương hướng giải quyết tranh chấp /Nguyễn Việt Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 463 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả căn cứ vào những quy định của pháp luật, kết hợp với thực tiễn xét xử nhiều năm trong việc giải quyết tranh chấp về giao dịch dân sự. Giới thiệu 72 câu hỏi-đáp mang tính giải thích pháp luật. Giới thiệu 10 văn bản pháp luật có liên quan đến Bộ luật dân sự, pháp lệnh về nhà ở, vấn đề mua bán tài sản, giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hợp đồng dân sự |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Mua bán nhà ở |
Từ khóa
| Hợp đồng thuê nhà ở |
Từ khóa
| Mua bán tài sản |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(6): DSVLDS 001113, DSVLDS0474-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(45): MSVLDS2254-6, MSVLDS2260-4, MSVLDS2267-89, MSVLDS2291-7, MSVLDS2299-305 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005289-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4185 |
---|
005 | 202301100935 |
---|
008 | 271029s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110093519|bhuent|c201310261034|dhanhlt|y200207240232|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.3|bNG - C 2000 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Việt Cường,|cThs |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp hợp đồng dân sự, hợp đồng mua bán tài sản, mua bán nhà ở, hợp đồng thuê nhà ở và phương hướng giải quyết tranh chấp /|cNguyễn Việt Cường |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a463 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aTác giả căn cứ vào những quy định của pháp luật, kết hợp với thực tiễn xét xử nhiều năm trong việc giải quyết tranh chấp về giao dịch dân sự. Giới thiệu 72 câu hỏi-đáp mang tính giải thích pháp luật. Giới thiệu 10 văn bản pháp luật có liên quan đến Bộ luật dân sự, pháp lệnh về nhà ở, vấn đề mua bán tài sản, giải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aMua bán nhà ở |
---|
653 | |aHợp đồng thuê nhà ở |
---|
653 | |aMua bán tài sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(6): DSVLDS 001113, DSVLDS0474-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(45): MSVLDS2254-6, MSVLDS2260-4, MSVLDS2267-89, MSVLDS2291-7, MSVLDS2299-305 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005289-90 |
---|
890 | |a53|b34|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001113
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005290
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005289
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
4
|
MSVLDS2305
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
5
|
MSVLDS2304
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
6
|
MSVLDS2303
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
7
|
MSVLDS2302
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
8
|
MSVLDS2301
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
9
|
MSVLDS2300
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
10
|
MSVLDS2299
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - C 2000
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|