- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.31 LE - D 2000
Nhan đề: Cải cách bộ máy hành chính cấp trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.31 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Dược,, TS |
Nhan đề
| Cải cách bộ máy hành chính cấp trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta :sách tham khảo /Lê Sĩ Dược |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu vị trí, chức năng, cơ cấu thành phần và thẩm quyền của Chính phủ với tư cách là cơ quan hành chính Nhà nước cao nhất và là chủ thể cơ bản thực hiện quyền hành pháp. Phân tích cơ sở lí luận và thực tiễn của việc cải cách bộ máy hành chính trong điều kiện đổi mới của Việt Nam hiện nay |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Bộ máy hành chính |
Giá tiền
| 27500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC1487-91 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(34): MSVLHC2918-51 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 007807-16 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4195 |
---|
005 | 202406061425 |
---|
008 | 131031s2000 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606142123|bhuent|c201311020949|dhanhlt|y200201110152|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.31|bLE - D 2000 |
---|
100 | 1 |aLê, Sĩ Dược,|cTS |
---|
245 | 10|aCải cách bộ máy hành chính cấp trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta :|bsách tham khảo /|cLê Sĩ Dược |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu vị trí, chức năng, cơ cấu thành phần và thẩm quyền của Chính phủ với tư cách là cơ quan hành chính Nhà nước cao nhất và là chủ thể cơ bản thực hiện quyền hành pháp. Phân tích cơ sở lí luận và thực tiễn của việc cải cách bộ máy hành chính trong điều kiện đổi mới của Việt Nam hiện nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aBộ máy hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC1487-91 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(34): MSVLHC2918-51 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 007807-16 |
---|
890 | |a49|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a27500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007816
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007815
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007814
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007813
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007812
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007811
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007810
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007809
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007808
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007807
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.31 LE - D 2000
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|