• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
    Nhan đề: Hỏi đáp pháp luật về phòng, chống tham nhũng /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34(V)120.1
Nhan đề Hỏi đáp pháp luật về phòng, chống tham nhũng /Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hòa,... [et. al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2014
Mô tả vật lý 249 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tham nhũng
Từ khóa Chống tham nhũng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Hà
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Sáu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hoa
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Linh
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Quang
Tác giả(bs) CN Lô, Thị Thu Hường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Lương Bằng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Lưu
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thảo Anh
Giá tiền 68000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005809-18
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(20): MSVLHC 006886-905
000 00000cam a2200000 a 4500
00133940
0022
00436552
008140416s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786048102456
039|a201410171407|bthaoct|c201410171407|dthaoct|y201404161110|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1
090 |a34(V)120.1|bHOI 2014
24500|aHỏi đáp pháp luật về phòng, chống tham nhũng /|cĐỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Hòa,... [et. al.]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2014
300 |a249 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTham nhũng
653 |aChống tham nhũng
7001 |aNguyễn, Thị Thu Hà
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|eChủ biên
7001 |aTrần, Thị Sáu
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa
7001 |aVũ, Văn Đức
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Quang
7001 |aLô, Thị Thu Hường
7001 |aNguyễn, Lương Bằng
7001 |aNguyễn, Xuân Lưu
7001 |aTrần, Thị Thảo Anh
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005809-18
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(20): MSVLHC 006886-905
890|a30|b91|c0|d0
950 |a68000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHC 006905 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 30
2 MSVLHC 006904 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 29
3 MSVLHC 006903 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 28
4 MSVLHC 006902 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 27
5 MSVLHC 006901 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 26
6 MSVLHC 006900 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 25
7 MSVLHC 006899 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 24
8 MSVLHC 006898 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 23
9 MSVLHC 006897 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 22
10 MSVLHC 006896 Mượn sinh viên 34(V)120.1 HOI 2014 Sách tham khảo 21