- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Định hướng phát triển đội ngũ trí thức Việt Nam trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Định hướng phát triển đội ngũ trí thức Việt Nam trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá /Phạm Tất Dong chủ biên ; Biên soạn: Đỗ Thái Đồng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quát những yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đối với đội ngũ trí thức Việt Nam; vai trò của đội ngũ trí thức trong công cuộc xây dựng nền kinh tế-xã hội, sáng tạo văn hoá, phát huy bản sắc dân tộc trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Phân tích về mặt lịch sử và thực trạng hiện nay của đội ngũ trí thức: số lượng, cơ cấu, tâm trạng... Đề xuất những định hướng chính sách về xây dựng đội ngũ trí thức Việt Nam từ năm 2000-2010 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Trí thức |
Từ khóa
| Hiện đại hóa |
Tác giả(bs) CN
| Thành Duy,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoa,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khắc Việt,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tất Dong,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Dinh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Thiều, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thái Đồng,, PGS., |
Giá tiền
| 24500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT580-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT451-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3407 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4240 |
---|
008 | 020715s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101203|bhanhlt|c201311101203|dhanhlt|y200207150902|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bĐIN 2001 |
---|
245 | 00|aĐịnh hướng phát triển đội ngũ trí thức Việt Nam trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá /|cPhạm Tất Dong chủ biên ; Biên soạn: Đỗ Thái Đồng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quát những yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đối với đội ngũ trí thức Việt Nam; vai trò của đội ngũ trí thức trong công cuộc xây dựng nền kinh tế-xã hội, sáng tạo văn hoá, phát huy bản sắc dân tộc trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Phân tích về mặt lịch sử và thực trạng hiện nay của đội ngũ trí thức: số lượng, cơ cấu, tâm trạng... Đề xuất những định hướng chính sách về xây dựng đội ngũ trí thức Việt Nam từ năm 2000-2010 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
700 | 0 |aThành Duy,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hoa,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Khắc Việt,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tất Dong,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Dinh,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Thiều,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thái Đồng,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT580-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT451-5 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a24500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT584
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVCT583
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT582
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT581
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT580
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT455
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT454
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT453
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT452
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT451
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐIN 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|