- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.4
Nhan đề: Pháp luật về quản lý điện, nước, xăng, dầu và gas
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.4 |
Nhan đề
| Pháp luật về quản lý điện, nước, xăng, dầu và gas |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 1042 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm những văn bản pháp luật quy định quản lý Nhà nước về điện, nước sạch, nguồn nước, xăng, dầu, gas |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Nước |
Từ khóa
| Dầu |
Từ khóa
| Điện |
Từ khóa
| Gas |
Từ khóa
| Xăng |
Giá tiền
| 98000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 003693-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3421 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4255 |
---|
008 | 131111s2000 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221440|bhanhlt|c201601221440|dhanhlt|y200201110154|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4 |
---|
090 | |a34(V)121.4|bPHA 2000 |
---|
245 | 00|aPháp luật về quản lý điện, nước, xăng, dầu và gas |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a1042 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm những văn bản pháp luật quy định quản lý Nhà nước về điện, nước sạch, nguồn nước, xăng, dầu, gas |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aDầu |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aGas |
---|
653 | |aXăng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 003693-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a98000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003695
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4 PHA 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003694
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4 PHA 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003693
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4 PHA 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|