Kí hiệu phân loại
| 386(V) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về xây dựng nếp sống văn minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Nếp sống |
Từ khóa
| Nếp sống văn minh |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(10): DSVVG 000339-48 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36926 |
---|
008 | 140527s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405281552|bthaoct|c201405281552|dthaoct|y201405270850|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a386(V) |
---|
090 | |a386(V)|bHOI 2010 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp về xây dựng nếp sống văn minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a165 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNếp sống |
---|
653 | |aNếp sống văn minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(10): DSVVG 000339-48 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000348
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000347
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000346
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000345
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000344
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVVG 000343
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVVG 000342
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVVG 000341
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVVG 000340
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVVG 000339
|
Đọc sinh viên
|
386(V) HOI 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào