- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Hỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36937 |
---|
008 | 140527s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405290820|bthaoct|c201405290820|dthaoct|y201405271444|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bHOI 2011 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" /|cPhạm Ngọc Hiền chủ biên; Kiều Tiến Hùng, Hồ Anh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aDiễn biến hòa bình |
---|
653 | |aCách mạng màu |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Hiền,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHồ, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aKiều, Tiến Hùng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT 001479-88 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a36000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001488
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001487
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001486
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001485
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001484
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001483
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001482
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001481
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001480
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001479
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 HOI 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|