|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36943 |
---|
008 | 140527s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405290819|bthaoct|c201405290819|dthaoct|y201405271549|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.5 |
---|
090 | |a34(V)311.5|bNG - A 2012 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hải An,|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về tặng cho quyền sử dụng đất ở Việt Nam :|bsách tham khảo /|cNguyễn Hải An |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aTặng cho quyền sử dụng đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 002003-12 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
950 | |a51000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 002012
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 002011
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 002010
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 002009
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 002008
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 002007
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 002006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 002005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 002004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 002003
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.5 NG - A 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào