|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37056 |
---|
008 | 140610s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601051513|bthaoct|c201601051513|dthaoct|y201406100908|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a332 |
---|
090 | |a332|bBON 2008 |
---|
100 | 1 |aBontems, Philippe |
---|
245 | 10|aKinh tế học môi trường =|bE'conomie de L'environnement /|cPhilippe Bontems, Gilles Rotillon ; Nguyễn Đôn Phước dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNXB Trẻ,|c2008 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aChính sách môi trường |
---|
700 | 1 |aRotillon, Gilles |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đôn Phước|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002572-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002574
|
Đọc sinh viên
|
332 BON 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002573
|
Đọc sinh viên
|
332 BON 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002572
|
Đọc sinh viên
|
332 BON 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|