- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.33
Nhan đề: Giải quyết khiếu nại, tố cáo /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.33 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Giải quyết khiếu nại, tố cáo /Bộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Nguyễn Đức Giao chủ biên ; Nguyễn Văn Hoan, ... [et all.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;20 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật xã, phường, thị trấn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Khiếu nại |
Từ khóa
| Tố cáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Giao, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Anh Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Dương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Liên |
Giá tiền
| Lương Thị Ngọc Tú |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 003801-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(26): MSVLHC3032-8, MSVLHC3040-54, MSVLHC3056-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4286 |
---|
008 | 071124s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021752|bhanhlt|c201311021752|dhanhlt|y200207180129|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.33 |
---|
090 | |a34(V)120.33|bGIA 2000 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aGiải quyết khiếu nại, tố cáo /|cBộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý ; Nguyễn Đức Giao chủ biên ; Nguyễn Văn Hoan, ... [et all.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách pháp luật xã, phường, thị trấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Giao,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Thảo |
---|
700 | 1 |aBùi, Anh Thơ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đắc Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hoan |
---|
700 | 1 |aQuách, Dương |
---|
700 | 1 |aTrần, Hồng Liên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 003801-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(26): MSVLHC3032-8, MSVLHC3040-54, MSVLHC3056-9 |
---|
890 | |a36|b24|c0|d0 |
---|
950 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003810
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003809
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003808
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003807
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003806
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003805
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 003804
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 003803
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 003802
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 003801
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.33 GIA 2000
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|