- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K4
Nhan đề: Mác, Ăng Ghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần /
Kí hiệu phân loại
| 3K4 |
Nhan đề
| Mác, Ăng Ghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần /Dịch: Trần Khang, Lê Cự Lộc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 508 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp những tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin và Xtalin về vấn đề lý luận tôn giáo, chính sách đối với tôn giáo, chủ nghĩa vô thần và chủ nghĩa duy vật; quan hệ giữa chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo |
Từ khóa
| Các Mác |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa
| Chủ nghĩa duy tâm |
Từ khóa
| Ăngghen |
Từ khóa
| Chủ nghĩa vô thần |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cự Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khang, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD1479-83 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0244-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4306 |
---|
008 | 020803s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402270824|bhanhlt|c201402270824|dhanhlt|y200208030333|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K4 |
---|
090 | |a3K4|bMAC 2001 |
---|
245 | 00|aMác, Ăng Ghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần /|cDịch: Trần Khang, Lê Cự Lộc |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a508 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp những tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin và Xtalin về vấn đề lý luận tôn giáo, chính sách đối với tôn giáo, chủ nghĩa vô thần và chủ nghĩa duy vật; quan hệ giữa chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo |
---|
653 | |aCác Mác |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy tâm |
---|
653 | |aĂngghen |
---|
653 | |aChủ nghĩa vô thần |
---|
700 | 1 |aLê, Cự Lộc,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Khang,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1479-83 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0244-8 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1483
|
Đọc giáo viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKD1482
|
Đọc giáo viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKD1481
|
Đọc giáo viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKD1480
|
Đọc giáo viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKD1479
|
Đọc giáo viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKD0248
|
Đọc sinh viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKD0247
|
Đọc sinh viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD0246
|
Đọc sinh viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD0245
|
Đọc sinh viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKD0244
|
Đọc sinh viên
|
3K4 MAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|