|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34624 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37249 |
---|
005 | 20140626144718.0 |
---|
008 | 140626s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201406261448|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.4 |
---|
100 | 1 |aLại, Hợp Việt |
---|
245 | 10|aBàn về ngạch Kiểm sát viên và điều kiện tiêu chuẩn bổ nhiệm Kiểm sát viên ở Viện kiểm sát các cấp trong Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân /|cLại Hợp Việt |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aNgạch Kiểm sát viên |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 11/2014, tr. 16 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào