- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N711)
Nhan đề: Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh /
Kí hiệu phân loại
| 33(N711) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới ; Đinh Quý Độ chủ biên ; Lê Bộ Lĩnh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những yếu tố chủ yếu quy định sự thay đổi và những định hướng mới trong chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á- Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh; khảo cứu sự áp dụng chính sách kinh tế của Mỹ trong các lĩnh vực thương mại đầu tư, tài chính-tiền tệ, dịch vụ đối với khu vực. Chính sách kinh tế Mỹ đối với Trung Quốc, Nhật Bản, ASEAN và Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Chính sách thương mại |
Từ khóa
| Chính sách tài chính |
Từ khóa
| Chính sách đầu tư |
Từ khóa
| Châu Á - Thái Bình Dương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bộ Lĩnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quý Độ,, TS., |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT1386-95 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT1797-806 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4307 |
---|
008 | 020714s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311529|bthaoct|c201312311529|dthaoct|y200208220936|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N711) |
---|
090 | |a33(N711)|bCHI 2000 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Kinh tế Thế giới. |
---|
245 | 10|aChính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới ; Đinh Quý Độ chủ biên ; Lê Bộ Lĩnh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những yếu tố chủ yếu quy định sự thay đổi và những định hướng mới trong chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á- Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh; khảo cứu sự áp dụng chính sách kinh tế của Mỹ trong các lĩnh vực thương mại đầu tư, tài chính-tiền tệ, dịch vụ đối với khu vực. Chính sách kinh tế Mỹ đối với Trung Quốc, Nhật Bản, ASEAN và Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aChính sách thương mại |
---|
653 | |aChính sách tài chính |
---|
653 | |aChính sách đầu tư |
---|
653 | |aChâu Á - Thái Bình Dương |
---|
700 | 1 |aLê, Bộ Lĩnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Nhung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Việt Cường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Mạnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thắng |
---|
700 | 1 |aĐinh, Quý Độ,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT1386-95 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT1797-806 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1395
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVKT1394
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVKT1393
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVKT1392
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVKT1391
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVKT1390
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVKT1389
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVKT1388
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVKT1387
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVKT1386
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|