- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335(V)
Nhan đề: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 335(V) |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Cường,, PGS. TS |
Nhan đề
| Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :sách tham khảo /Mai Ngọc Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội; những vấn đề cơ bản kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước; mô hình nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam; đa dạng hoá sở hữu và phát triển đồng bộ hệ thống thị trường ở Việt Nam; đổi mới cơ chế, chính sách quản lý phù hợp; đổi mới phân phối thu nhập và đảm bảo bình đẳng xã hội trong điều kiện nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Cơ chế |
Từ khóa
| Hiện đại hoá |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Phân phối thu nhập |
Từ khóa
| Phân công lao động |
Từ khóa
| Bình đẳng |
Từ khóa
| Hình thức kinh tế |
Giá tiền
| 37000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT1396-405 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(9): DSVKT1787, DSVKT1789-96 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4315 |
---|
008 | 020714s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311454|bthaoct|c201312311454|dthaoct|y200208220937|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(V) |
---|
090 | |a335(V)|bMA - C 2001 |
---|
100 | 1 |aMai, Ngọc Cường,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :|bsách tham khảo /|cMai Ngọc Cường |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a442 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội; những vấn đề cơ bản kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước; mô hình nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam; đa dạng hoá sở hữu và phát triển đồng bộ hệ thống thị trường ở Việt Nam; đổi mới cơ chế, chính sách quản lý phù hợp; đổi mới phân phối thu nhập và đảm bảo bình đẳng xã hội trong điều kiện nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aPhân phối thu nhập |
---|
653 | |aPhân công lao động |
---|
653 | |aBình đẳng |
---|
653 | |aHình thức kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT1396-405 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(9): DSVKT1787, DSVKT1789-96 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a37000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1405
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
GVKT1404
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
GVKT1403
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
GVKT1402
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
GVKT1401
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
GVKT1400
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
GVKT1399
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
GVKT1398
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
GVKT1397
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
GVKT1396
|
Đọc giáo viên
|
335(V) MA - C 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|