- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 LUÂ 1997
Nhan đề: Luật Hình sự Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Luật Hình sự Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn :tài liệu tham khảo chuyên ngành luật dành cho Nghiên cứu sinh và học viên Cao học Luật /Nguyễn Ngọc Hòa, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1997 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày và phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong Luật hình sự Việt Nam: về khái niệm tội phạm trong Luật hình sự; tự do, trách nhiệm và vấn đề lỗi trong Luật hình sự; hoàn thiện chế định cơ sở pháp lý của trách nhiệm hình sự; một số vấn đề về các giai đoạn thực hiện tội phạm; khái niệm người thực hiện tội phạm và người đồng phạm; một số hình thức đặc biệt của tội phạm; vấn đề quyết định hình phạt; các tội xâm phạm an ninh quốc gia và vấn đề hoàn thiện Luật hình sự quy định trách nhiệm với các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xác định và đánh giá lỗi... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Hình phạt |
Từ khóa
| Quyết định hình phạt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Đình Thụ,, PGS. PTS. |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(10): GVLHS0393, GVLHS0395-7, GVLHS0399-401, GVLHS0403, GVLHS0406, GVLHS0408 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(32): DSVLHS0200-29, DSVLHS0472-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnLHS(1): DTCLHS0065 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(78): MSVLHS 006900-17, MSVLHS 006919-38, MSVLHS2668, MSVLHS2670-2, MSVLHS2674-81, MSVLHS2685-9, MSVLHS2692-8, MSVLHS2700-10, MSVLHS2712-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007863-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 408 |
---|
005 | 202406061436 |
---|
008 | 020715s1997 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606143223|bhuent|c201603111059|dhanhlt|y200209191004|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41|bLUÂ 1997 |
---|
245 | 00|aLuật Hình sự Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn :|btài liệu tham khảo chuyên ngành luật dành cho Nghiên cứu sinh và học viên Cao học Luật /|cNguyễn Ngọc Hòa, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1997 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày và phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong Luật hình sự Việt Nam: về khái niệm tội phạm trong Luật hình sự; tự do, trách nhiệm và vấn đề lỗi trong Luật hình sự; hoàn thiện chế định cơ sở pháp lý của trách nhiệm hình sự; một số vấn đề về các giai đoạn thực hiện tội phạm; khái niệm người thực hiện tội phạm và người đồng phạm; một số hình thức đặc biệt của tội phạm; vấn đề quyết định hình phạt; các tội xâm phạm an ninh quốc gia và vấn đề hoàn thiện Luật hình sự quy định trách nhiệm với các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xác định và đánh giá lỗi... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aQuyết định hình phạt |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPTS |
---|
700 | 1 |aKiều, Đình Thụ,|cPGS. PTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(10): GVLHS0393, GVLHS0395-7, GVLHS0399-401, GVLHS0403, GVLHS0406, GVLHS0408 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(32): DSVLHS0200-29, DSVLHS0472-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cLHS|j(1): DTCLHS0065 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(78): MSVLHS 006900-17, MSVLHS 006919-38, MSVLHS2668, MSVLHS2670-2, MSVLHS2674-81, MSVLHS2685-9, MSVLHS2692-8, MSVLHS2700-10, MSVLHS2712-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007863-82 |
---|
890 | |a141|b16|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHS0406
|
Đọc giáo viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 006925
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
179
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 006924
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
178
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 006923
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
177
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 006922
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
176
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 006921
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
175
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 006920
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
174
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 006919
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
173
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 006938
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
162
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 006937
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 LUÂ 1997
|
Sách tham khảo
|
161
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|