|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34910 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37538 |
---|
005 | 20140806095855.0 |
---|
008 | 140806s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512251755|bmaipt|c201512251755|dmaipt|y201408061001|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.6 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Quốc Hùng,|cThS. |
---|
245 | 10|aĐối tượng xử phạt và các chủ thể có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực công chứng /|cHoàng Quốc Hùng |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aThẩm quyền xử phạt |
---|
653 | |aĐối tượng xử phạt |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 7/2014, tr. 44 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào