- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 016.34673 HIL 1982
Nhan đề: Merger law bibliography 1950 - 1980 /
Giá tiền | |
DDC
| 016.34673 |
Tác giả CN
| Hills, Carla Anderson |
Nhan đề
| Merger law bibliography 1950 - 1980 /Carla Anderson Hills, Stephen M. Axinn, Norman Yoerg. |
Thông tin xuất bản
| [Chicago, Ill.] :Section of Antitrust Law, American Bar Association,1982 |
Mô tả vật lý
| viii, 257 p. ;23 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Thư mục |
Tác giả(bs) CN
| Axinn, Stephen M. |
Tác giả(bs) CN
| Yoerg, Norman. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000839 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37665 |
---|
005 | 201710061516 |
---|
008 | 140814s1982 US aed 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0897070771 |
---|
039 | |a20171006151649|bluongvt|c201503261558|dhanhlt|y201408141510|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a016.34673|bHIL 1982 |
---|
100 | 1 |aHills, Carla Anderson |
---|
245 | 10|aMerger law bibliography 1950 - 1980 /|cCarla Anderson Hills, Stephen M. Axinn, Norman Yoerg. |
---|
260 | |a[Chicago, Ill.] :|bSection of Antitrust Law, American Bar Association,|c1982 |
---|
300 | |aviii, 257 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aThư mục |
---|
700 | 1 |aAxinn, Stephen M. |
---|
700 | 1 |aYoerg, Norman. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000839
|
Đọc sinh viên
|
016.34673 HIL 1982
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|