Kí hiệu phân loại
| 34(V)203(001.4) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về hợp tác xã : văn bản 1999 - 2000 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 376 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các văn bản pháp luật được Nhà nước ban hành trong 2 năm 1999 - 2000 về hợp tác xã |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Luật hợp tác xã |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Giá tiền
| 34500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 004004-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4353 |
---|
008 | 071124s2001 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211721|bmailtt|c201310211721|dmailtt|y200207290808|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)203(001.4) |
---|
090 | |a34(V)203|bVAN 2001 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về hợp tác xã : văn bản 1999 - 2000 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a376 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các văn bản pháp luật được Nhà nước ban hành trong 2 năm 1999 - 2000 về hợp tác xã |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật hợp tác xã |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004004-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a34500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004006
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 VAN 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004005
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 VAN 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)203 VAN 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào