• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 338.02012 NOR 1998
    Nhan đề: North American industry classification system :

Giá tiền
Giá tiền
DDC 338.02012
Nhan đề North American industry classification system :United States, 1997 /Executive Office of the President, Office of Management and Budget
Thông tin xuất bản Lanham :Bernan Press,1998
Mô tả vật lý 1247 p. ;28 cm.
Phụ chú Titre au dos: NAICS
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Công nghiệp
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Bắc Mỹ
Tác giả(bs) TT United States.
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002266
000 00000nam a2200000 a 4500
00135079
0022
003RERO
00437710
005201710110945
008021008s1998 US ae 000 0 eng d
0091 0
020 |a0890590974 (cloth)
020 |a0890590982 (paper)
039|a20171011094522|bhuent|c20171003084312|dluongvt|y201408190902|znhunt
040 |aDLC|cDHLHNI-TT|dDHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aUS
082 |a338.02012|bNOR 1998
24500|aNorth American industry classification system :|bUnited States, 1997 /|cExecutive Office of the President, Office of Management and Budget
260 |aLanham :|bBernan Press,|c1998
300 |a1247 p. ;|c28 cm.
500 |aTitre au dos: NAICS
653 |aKinh tế
653 |aCông nghiệp
653 |aMỹ
653 |aBắc Mỹ
7101 |aUnited States.|bOffice of Management and Budget
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002266
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 002266 Đọc giáo viên 338.02012 NOR 1998 Sách tham khảo 1