|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37733 |
---|
005 | 201710090949 |
---|
008 | 140820s2011 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171009094911|bluongvt|c20171009084432|dluongvt|y201408201549|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a363.25|bADV 2011 |
---|
245 | 00|aAdvanced deposition techniques 2011 /|cDavid M. Balabanian, Kimo S. Peluso co-chairs |
---|
260 | |aNew York :|bPractising Law Institute,|c2011 |
---|
300 | |a109 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aĐiều tra tội phạm |
---|
653 | |aLời khai |
---|
653 | |aNhân chứng |
---|
700 | 1 |aPeluso, Kimo S |
---|
700 | 1|aBalabanian, David M. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002238
|
Đọc giáo viên
|
363.25 ADV 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào