- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.1
Nhan đề: Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa /
Kí hiệu phân loại
| 339.1 |
Nhan đề
| Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa /Mã Hồng chủ biên ; Phó chủ biên: Tôn Thượng Thanh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến nhiều vấn đề của kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa: Trình bày xây dựng cơ chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa; nguyên lý chung về vận hành kinh tế thị trường; các chế độ xí nghiệp trong nền kinh tế thị trường; hệ thống thị trường quan hệ kinh tế đối ngoại, kinh tế nông thôn |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Đối ngoại |
Từ khóa
| Xí nghiệp |
Từ khóa
| Kinh tế nông thôn |
Từ khóa
| Kinh tế đối ngoại |
Từ khóa
| Quan hệ kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quốc Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Mã, Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kính Liễn, |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mục, |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thượng Thanh, |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(15): GVKT126-40 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1472-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4379 |
---|
008 | 020713s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311440|bthaoct|c201312311440|dthaoct|y200208090840|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1 |
---|
090 | |a339.1|bKIN 1995 |
---|
245 | 00|aKinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa /|cMã Hồng chủ biên ; Phó chủ biên: Tôn Thượng Thanh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến nhiều vấn đề của kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa: Trình bày xây dựng cơ chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa; nguyên lý chung về vận hành kinh tế thị trường; các chế độ xí nghiệp trong nền kinh tế thị trường; hệ thống thị trường quan hệ kinh tế đối ngoại, kinh tế nông thôn |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aXí nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế nông thôn |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
700 | 1 |aLưu, Quốc Quang,|ePhó chủ biên |
---|
700 | 1 |aMã, Hồng,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Kính Liễn,|ePhó chủ biên |
---|
700 | 1 |aTạ, Mục,|ePhó chủ biên |
---|
700 | 1 |aTôn, Thượng Thanh,|ePhó chủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(15): GVKT126-40 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1472-6 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT140
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVKT139
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVKT138
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVKT137
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVKT136
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVKT135
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVKT134
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVKT133
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVKT132
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVKT131
|
Đọc giáo viên
|
339.1 KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|