Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Tác giả CN
| Chiongson, Rea Abada |
Nhan đề
| CEDAW và pháp luật: nghiên cứu rà soát văn bản pháp luật Việt Nam trên cơ sở quyền và giới qua lăng kính CEDAW =A gendered and rights - based review of Vietnamese legal documents through the Lens of CEDAW /Rea Abada Chiongson ; Người dịch: Lê Thành Long,...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Quỹ Phát triển phụ nữ Liên hợp quốc,2009 |
Mô tả vật lý
| 368 p. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Phụ nữ |
Từ khóa
| Phân biệt đối xử |
Từ khóa
| Giới |
Từ khóa
| CEDAW |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 001810-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37988 |
---|
008 | 140906s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409080957|bhanhlt|c201409080957|dhanhlt|y201409061715|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614.3 |
---|
090 | |a34.614.3|bCHI 2009 |
---|
100 | 1 |aChiongson, Rea Abada |
---|
245 | 10|aCEDAW và pháp luật: nghiên cứu rà soát văn bản pháp luật Việt Nam trên cơ sở quyền và giới qua lăng kính CEDAW =|bA gendered and rights - based review of Vietnamese legal documents through the Lens of CEDAW /|cRea Abada Chiongson ; Người dịch: Lê Thành Long,...[et.al.] |
---|
260 | |bQuỹ Phát triển phụ nữ Liên hợp quốc,|c2009 |
---|
300 | |a368 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aPhân biệt đối xử |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aCEDAW |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 001810-4 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001814
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 CHI 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001813
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 CHI 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001812
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 CHI 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001811
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 CHI 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001810
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 CHI 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào