|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35354 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37993 |
---|
005 | 20140908101702.0 |
---|
008 | 140908s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409171003|bmaipt|c201409171003|dmaipt|y201409081024|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Lan |
---|
245 | 10|aBàn về xây dựng tổ chức chính quyền của đặc khu hành chính - kinh tế ở nước ta /|cNguyễn Thị Ngọc Lan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKiến nghị |
---|
653 | |aQuản lý hành chính nhà nước |
---|
653 | |aTổ chức chính quyền |
---|
653 | |aĐặc khu hành chính kinh tế |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 8/2014, tr. 28 - 33. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào