- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(07)
Nhan đề: Hỏi - đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41(07) |
Nhan đề
| Hỏi - đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành /Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Trần Minh Hưởng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2014 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hưởng,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Sáu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Chi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Trường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sỹ Sơn,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Linh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lô, Thị Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Lưu,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thảo Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Chiêu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thanh Trung,, TS. |
Giá tiền
| 150000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001936-40 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(25): MSVLHS 011211-35 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38039 |
---|
008 | 140910s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048102449 |
---|
039 | |a201410171336|bthaoct|c201410171336|dthaoct|y201409101711|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41(07) |
---|
090 | |a34(V)41(07)|bHOI 2014 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành /|cĐỗ Đức Hồng Hà chủ biên ; Trần Minh Hưởng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2014 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hưởng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Sáu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Chi,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Xuân Trường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHồ, Sỹ Sơn,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Oanh |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Đức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLô, Thị Thu Hường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Lưu,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thảo Anh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Chiêu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thanh Trung,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001936-40 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(25): MSVLHS 011211-35 |
---|
890 | |a30|b503|c0|d0 |
---|
950 | |a150000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011235
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011234
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011233
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011232
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011231
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011230
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011229
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011228
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011227
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011226
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41(07) HOI 2014
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|