|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35402 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38041 |
---|
005 | 20140911082415.0 |
---|
008 | 140911s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201409171020|bmaipt|c201409171020|dmaipt|y201409110851|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a378(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Thuyết,|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo dục đại học trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện /|cNguyễn Minh Thuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aGiáo dục đại học |
---|
653 | |aNguồn nhân lực |
---|
653 | |aQuyền tự chủ |
---|
653 | |aChất lượng đào tạo |
---|
653 | |aChính sách nhân lực |
---|
653 | |aKiểm định chất lượng đào tạo |
---|
653 | |aQuy mô đào tạo |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 9/2014, tr. 72 - 77. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào