- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Vai trò quản lý của Nhà nước về giá trong nền kinh tế thị trường ở nước ta /
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Nhan đề
| Vai trò quản lý của Nhà nước về giá trong nền kinh tế thị trường ở nước ta /Trần Hậu Thự chủ biên ; Khúc Văn Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung về giá và chính sách quản lý giá, quan điểm và phương hướng đổi mới chính sách và cơ chế quản lý giá ở nước ta; Chính sách và cơ chế quản lý của nhà nước đối với giá các loại hàng hoá |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Cơ chế |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Giá cả |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Khúc, Văn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Lai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thụy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trí Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Đào |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Thân,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thường,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Nga,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Như Khuê,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Uẩn,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Văn Bền,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Đạo,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Nghĩa,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Nghiên,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu Thự,, PGS. PTS., |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(8): GVKT1053-4, GVKT413-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1403-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3543 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4403 |
---|
008 | 020713s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301333|bthaoct|c201312301333|dthaoct|y200208090240|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bVAI 1994 |
---|
245 | 00|aVai trò quản lý của Nhà nước về giá trong nền kinh tế thị trường ở nước ta /|cTrần Hậu Thự chủ biên ; Khúc Văn Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung về giá và chính sách quản lý giá, quan điểm và phương hướng đổi mới chính sách và cơ chế quản lý giá ở nước ta; Chính sách và cơ chế quản lý của nhà nước đối với giá các loại hàng hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hiền,|cPTS |
---|
700 | 1 |aKhúc, Văn Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Lai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tâm |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Thụy |
---|
700 | 1 |aVũ, Minh Đức |
---|
700 | 1 |aVũ, Trí Dũng |
---|
700 | 1 |aVũ, Xuân Đào |
---|
700 | 1 |aHoàng, Đức Thân,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thường,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Nga,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bảng,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Như Khuê,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Uẩn,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aTăng, Văn Bền,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Đạo,|cPTS |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Nghĩa,|cPTS |
---|
700 | 1 |aLưu, Văn Nghiên,|cPTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Hậu Thự,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(8): GVKT1053-4, GVKT413-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1403-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1054
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT1053
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT418
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT417
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT416
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKT415
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKT414
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKT413
|
Đọc giáo viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT1404
|
Đọc sinh viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT1403
|
Đọc sinh viên
|
335.1 VAI 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|