|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35600 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38240 |
---|
005 | 202109140945 |
---|
008 | 140925s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210914094557|bhientt|c201512291023|dmaipt|y201409251527|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aLại, Đức Vượng,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐánh giá cán bộ, công chức /|cLại Đức Vượng |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aĐánh giá công chức |
---|
653 | |aĐánh giá cán bộ |
---|
653 | |aTiêu chí |
---|
653 | |aQuy trình |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 9/2014, tr. 48 - 50. |
---|
856 | 40|uhttps://tcnn.vn/news/detail/32153/Danh-gia-can-bo-cong-chuc.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|