- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.0
Nhan đề: Môi trường đầu tư hướng tới phát triển bền vững tại Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Nhan đề
| Môi trường đầu tư hướng tới phát triển bền vững tại Việt Nam /Chủ biên: Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Quốc Việt ; Nguyễn Thị Kim Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 456 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Môi trường đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Việt,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Sơn,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mại,, GS.TSKH. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Anh,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Hương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Hội,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Thu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thiên,, PGS.TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khắc Lịch,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vũ Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thành,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Thị Kim Chi,, ThS. |
Giá tiền
| 92000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002611-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38283 |
---|
008 | 140929s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512300813|bthaoct|c201512300813|dthaoct|y201409291456|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0 |
---|
090 | |a33.0|bMÔI 2013 |
---|
245 | 00|aMôi trường đầu tư hướng tới phát triển bền vững tại Việt Nam /|cChủ biên: Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Quốc Việt ; Nguyễn Thị Kim Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a456 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aMôi trường đầu tư |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Việt,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Sơn,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mại,|cGS.TSKH. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Anh,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Minh Phương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thanh Hương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHà, Văn Hội,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Thu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thiên,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Khắc Lịch,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vũ Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thành,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhó, Thị Kim Chi,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002611-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a92000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002615
|
Đọc sinh viên
|
33.0 MÔI 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002614
|
Đọc sinh viên
|
33.0 MÔI 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002613
|
Đọc sinh viên
|
33.0 MÔI 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002612
|
Đọc sinh viên
|
33.0 MÔI 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002611
|
Đọc sinh viên
|
33.0 MÔI 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|